Sự khác nhau của các loại hạt mài và đặc điểm của chúng là gì?

Oxit  nhôm màu nâu – Oxit nhôm có màu nâu hoặc hơi đỏ và là chất mài mòn nhân tạo. Nó bền với các cạnh cắt cứng. Nó cung cấp tuổi thọ cao và có khả năng chống mài mòn cao ngay cả trong các ứng dụng căng thẳng. Các ứng dụng của nó bao gồm nhôm, kim loại đen (bao gồm cả thép hợp kim), gỗ cứng và da.
Oxit nhôm trắng  – Oxit nhôm trắng là một chất mài mòn do con người tạo ra. Các cạnh cắt sắc bén, mát mẻ của nó dễ dàng bị gãy dưới áp lực để lộ ra các cạnh cắt mới. Các ứng dụng của nó bao gồm hoàn thiện kim loại màu và chà nhám gỗ sản xuất.
Emery  – Emery là một loại hạt tự nhiên hình tròn màu xám sẫm. Nó được sử dụng làm hạt đánh bóng tốt hơn là hạt cắt. Nó được sử dụng để làm sạch và đánh bóng kim loại.
Garnet  – Garnet là một loại hạt tự nhiên màu nâu đỏ. Nó tương đối sắc nét và có độ cứng trung bình. Độ bền của nó không thể so sánh với chất mài mòn tổng hợp. Nó được sử dụng để hoàn thiện các ứng dụng trong gỗ mềm như linh sam hoặc thông.
Silicon Carbide  – Silicon Carbide có màu đen. Nó là một chất mài mòn tổng hợp cứng, sắc nét. Các hạt vụn của nó bị gãy để liên tục lộ ra các cạnh cắt mới và cho phép loại bỏ nguyên liệu nhanh chóng. Các ứng dụng của nó bao gồm nhôm, đồng, kim loại màu và phi kim loại như thủy tinh, nhựa, cao su và gỗ mềm.

CATEGORIES

LATEST POST

Scroll to Top